Cỡ lốp trước/sau : Trước: 70/90 - 17 M/C 38P / Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Dài x Rộng x Cao : 1.919mm x 709mm x 1.080mm |
Công suất tối đa : Wave RSX Fi (6,56 kW/7.500 vòng/phút), Wave RSX Chế hòa khí (6,18 kW/7.500 vòng/phút) |
Độ cao yên : 760mm |
Dung tích nhớt máy : 1 lít khi rã máy / 0,8 lít khi thay nhớt |
Dung tích xy-lanh : 109,1cm3 |
Loại động cơ : Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Hộp số : Cơ khí, 4 số tròn |
Đường kính x hành trình pít tông : 50mm x 55,6mm |
Phuộc sau : Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |