Dung tích nhớt máy : 0,9 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt |
Dung tích xy-lanh : 124,8cm3 |
Loại động cơ : Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Hộp số : Cơ khí, 4 số tròn |
Cỡ lốp trước/sau : Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Dài x Rộng x Cao : 1.932mm x 711mm x 1.092mm |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Future FI: Phun xăng điện tử - Future: Bộ chế hòa khí |
Công suất tối đa : Future FI: 7,08 kW/7.500 vòng/phút - Future: 7,06 kW/7.500 vòng/phút |
Độ cao yên : 758mm |
Dung tích bình xăng : 4,6 lít |