TỔNG QUAN
Mặt đồng hồ hiện tại | Ổ khóa bình xăng | |
![]() | ![]() | |
Yên xe thoải mái | Logo nổi bật | |
![]() | ![]() | |
Sàn để chân rộng | Hộc đựng đồ lớn | |
![]() | ![]() |
Thiết kế bánh xe tinh tế | Hộc đựng đồ phía trước | |||
![]() | ![]() | ![]() |
Loại động cơ : L.E.A.D.E.R Xi lanh đơn, 4 kỳ | Độ cao yên : 735 mm |
Công suất tối đa : 8,9 KW/8.000 vòng/ phút (150cc) | Cỡ lốp trước/sau : Trước: 120/70 - 12 |
Dài x Rộng x Cao : 1.890 x 675 x 1.325 mm | Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun xăng điện tử |
Dung tích xy-lanh : 149,5 cc | Phanh trước/sau: Phanh đĩa;Phanh tang trống |
Mô men cực đại : 11.8 Nm/6.250 vòng/ phút | Phuộc trước : Giảm chấn thủy lực |