Dài x Rộng x Cao : 1.770 mm x 705 mm x 785 mm |
Dung tích xy-lanh : 124,5 cc |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun xăng điện tử PI |
Công suất tối đa : 7,2 KW/7.750 vòng/phút |
Loại động cơ : động cơ 4 thì, xy lanh đơn, phun nhiên liệu điện tử |
Cỡ lốp trước/sau : Trước: Vật liệu hợp kim nhôm, gia công bằng phương pháp đúc áp lực, kích thước 2.50x11 inch ( Lốp không săm 110/70-11 inch) ; Sau: Vật liệu hợp kim nhôm, gia công bằng phương pháp đúc áp lực, kích thước 3.00x10 inch (Lốp không săm 120/70-10 inch) |
Phanh trước/sau: Phanh thủy lực, đĩa phanh bằng thép không gỉ có đường kính 200 mm;Phanh cơ khí, đường kính trống phanh 110 mm |
Mô men cực đại : 9,5 Nm/6000 vòng/phút |
Phuộc sau : Giảm sóc tác động kép kiểu đơn trục kết hợp với lò xo trụ và có cơ cấu điều chỉnh mức tải trọng |
Dung tích bình xăng : 7 lít |