Dài x Rộng x Cao : 1915 mm x 690 mm x 1115 mm | Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Xăng |
Công suất tối đa : 7.0/8000 (Kw/vòng/phút) | Cỡ lốp trước/sau : 1110/80-12 và 130/70-12 |
Phanh trước/sau: đĩa, dẫn động thủy lực, điều khiển bằng tay;tang trống, dẫn động cơ khí, điều khiển bằng tay | Phuộc sau : Ống trượt |
Khoảng cách trục bánh xe : 1325 mm | Tốc độ tối đa: 95 km/h |
Mô men cực đại : 9.0/6000 (Nm/vòng/phút) | Dung tích bình xăng : 7.0 lít |