Phiên bản: Phanh đĩa (bánh mâm) | 17.000.000đ |
Phiên bản: Phanh đĩa (bánh căm) | 16.200.000đ |
Loại động cơ : 4 thì | Công suất tối đa : 7.2ps/5.3Kw/7.500rpm |
Dài x Rộng x Cao : 1,940 mm - 690 mm - 1,110 mm | Dung tích xy-lanh : 108cc |
Phanh trước/sau: Phanh đĩa/trống;Phanh trống | Mô men cực đại : 0.77kgf.m/ 5.500rpm |
Khoảng cách trục bánh xe : 1,240 mm | Tốc độ tối đa: trên 70km/hr |
Dung tích bình xăng : 3.4L | Mức tiêu hao nhiên liệu: 1.9L/100km (với tốc độ 50Km/h) |