Dài x Rộng x Cao : 1805 mm x 705 mm x 1110 mm | Công suất tối đa : 6.6/7500 (Kw/vòng/phút) |
Cỡ lốp trước/sau : 90/90-12 và 100/90-10 | Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Xăng |
Phanh trước/sau: đĩa, dẫn động thủy lực, khởi động bằng tay ;tang trống, dẫn động tang khi, khởi động bằng tay | Phuộc trước : Lò xo |
Tốc độ tối đa: 78 km/h | Khoảng sáng gầm xe : 115 mm |
Trọng lượng bản thân : 114 kg | Phuộc sau : Ống trượt |