Dài x Rộng x Cao : 1985 mm x 680 mm x 1145 mm | Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Xăng |
Công suất tối đa : 6.6/7500 (Kw/vòng/phút) | Cỡ lốp trước/sau : 90/90-16 / 100-90/14 |
Phanh trước/sau: đĩa, dẫn động thủy lực, khởi động bằng tay ;tang trống, dẫn động tang khi, khởi động bằng tay | Phuộc trước : Lò xo |
Khoảng sáng gầm xe : 115 mm | Loại truyền động: tự động/vô cấp |
Hệ thống khởi động : Điện | Trọng lượng bản thân : 121 kg |